EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bootmaker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bootmaker
bootmaker /'bu:t,meikə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thợ đóng giày ống
← Xem thêm từ bootlicks
Xem thêm từ boots →
Từ vựng liên quan
b
bo
boo
boot
er
ma
make
maker
ot
tm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…