ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bootmaker

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bootmaker


bootmaker /'bu:t,meikə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thợ đóng giày ống

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…