EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
boreal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
boreal
boreal /'bɔ:riəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bắc
← Xem thêm từ bore
Xem thêm từ boreal pole →
Từ vựng liên quan
b
bo
bore
ea
or
ore
re
Real
real
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…