ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ borrow

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng borrow


borrow /'bɔrou/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  vay, mượn
to borrow at interest → vay lãi
  theo, mượn
to borrow an idea → theo ý kiến, mượn ý kiến

Các câu ví dụ:

1. The self-employed family had to then borrow nearly VND100 million to restore the damage.


Xem tất cả câu ví dụ về borrow /'bɔrou/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…