EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bortsch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bortsch
bortsch
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ cũng borsch
món xúp bóoc (xúp rau chua của Nga)
← Xem thêm từ borts
Xem thêm từ borty →
Từ vựng liên quan
b
bo
bort
borts
ch
or
ort
sc
sch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…