EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bosky
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bosky
bosky /'bɔski/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nhiều cây, rậm rạp
← Xem thêm từ bosks
Xem thêm từ bosom →
Từ vựng liên quan
b
bo
bos
bosk
os
sky
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…