ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bosom

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bosom


bosom /'buzəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ngực
  ngực áo; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngực áo sơ mi
  giữa lòng
in the bosom of one's family → ở giữa gia đình
  lòng, tâm hồn, trái tim, tâm tư, thâm tâm
it commes home to my bosom → điều đó làm cho lòng tôi xúc động
  mặt (sông, hồ...)
to take to one's bosom
  lấy làm vợ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…