EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bosom-friend
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bosom-friend
bosom-friend /'buzəmfrend/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bạn tri kỷ, bạn chí thiết
← Xem thêm từ bosom
Xem thêm từ bosoms →
Từ vựng liên quan
b
bo
bos
bosom
en
end
fri
friend
om
os
ri
so
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…