ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ botanicals

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng botanicals


botanical /bə'tænik/ (botanical) /bə'tænikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) thực vật học
botanic garden → vườn bách thảo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…