EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bothersome
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bothersome
bothersome /'bɔðəsəm/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
làm khó chịu, gây phiền, quấy rầy
← Xem thêm từ bothers
Xem thêm từ bothie →
Từ vựng liên quan
b
bo
both
bother
bothers
er
he
her
hers
me
om
ot
other
others
so
some
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…