ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bothersome

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bothersome


bothersome /'bɔðəsəm/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  làm khó chịu, gây phiền, quấy rầy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…