EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bottle-brush
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bottle-brush
bottle-brush /'bɔtlbrʌʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bàn chải (để) cọ chai lọ
← Xem thêm từ bottle bank
Xem thêm từ bottle-fed →
Từ vựng liên quan
b
bo
bottle
br
brush
ot
ru
rush
sh
tt
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…