ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bower

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bower


bower /'bauə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lùm cây, nhà nghỉ mát trong kùm cây
  (thơ ca) nhà ở
  (thơ ca) buồng the, phòng khuê

danh từ


  (hàng hải) neo đằng mũi (tàu) ((cũng) bower anchor)
best bower → neo ở đằng mũi (bên phải)
small bower → neo ở đằng mũi (bên trái)
  dây cáp buộc neo đằng mũi ((cũng) bower cable)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…