EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bracing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bracing
bracing /'breisiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
làm cường tráng, làm khoẻ mạnh
bracing air
→ không khí làm khoẻ người
← Xem thêm từ brachyurous
Xem thêm từ bracingly →
Từ vựng liên quan
ac
b
br
bra
ci
in
ra
rac
racing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…