EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brackish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brackish
brackish /'brækiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hơi mặn, mằn mặn (nước)
← Xem thêm từ brackets
Xem thêm từ brackishness →
Từ vựng liên quan
ac
b
br
bra
is
ra
rac
rack
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…