EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bractlet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bractlet
bractlet /'bræktioul/ (bractlet) /'bræktlet/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) lá bắc con
← Xem thêm từ bracteole
Xem thêm từ bracts →
Từ vựng liên quan
ac
act
b
br
bra
bract
let
ra
rac
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…