EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brae
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brae
brae /brei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bờ dốc (sông)
sườn đồi
← Xem thêm từ brads
Xem thêm từ braes →
Từ vựng liên quan
b
br
bra
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…