EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brazier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brazier
brazier /'breizjə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lò than
danh từ
người làm đồ đồng thau
← Xem thêm từ brazes
Xem thêm từ braziers →
Từ vựng liên quan
b
br
bra
er
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…