EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
breezily
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
breezily
breezily
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
hiu hiu
hớn hở, phấn khởi
← Xem thêm từ breeziest
Xem thêm từ breeziness →
Từ vựng liên quan
b
br
bree
re
ree
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…