ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ brewing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng brewing


brewing

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  việc làm rượu bia
  mẻ rượu bia
  (hàng hải) sự tích tụ mây đen báo bão

Các câu ví dụ:

1. After living in Vietnam for more than 10 years he had noticed that consumers were mostly familiar with industrial beer but not craft beer, and so wanted to offer a more "unique drinking experience" by brewing beer from various fruits.

Nghĩa của câu:

Sau hơn 10 năm sống ở Việt Nam, anh nhận thấy rằng người tiêu dùng chủ yếu quen với bia công nghiệp chứ không phải bia thủ công, vì vậy anh muốn mang đến một "trải nghiệm uống độc đáo" hơn bằng cách nấu bia từ nhiều loại trái cây khác nhau.


Xem tất cả câu ví dụ về brewing

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…