EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bridle-hand
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bridle-hand
bridle-hand /'braidlhænd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tay cầm cương (tay trái của người cưỡi ngựa)
← Xem thêm từ bridle-bridge
Xem thêm từ bridle-path →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
b
br
bridle
ha
han
hand
id
idle
ri
rid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…