ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bridle-hand

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bridle-hand


bridle-hand /'braidlhænd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tay cầm cương (tay trái của người cưỡi ngựa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…