EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bridle-path
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bridle-path
bridle-path /'braidlpɑ:θ/ (bridle-road) /'braidlroud/
Phát âm
Ý nghĩa
road)
/'braidlroud/
danh từ
đường dành cho ngựa đi (xe cộ không qua được)
← Xem thêm từ bridle-hand
Xem thêm từ bridle-rein →
Từ vựng liên quan
at
b
br
bridle
id
idle
pa
pat
path
ri
rid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…