ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ briefs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng briefs


briefs /bri:fs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thông tục) quần đùi; xì líp (đàn bà)

Các câu ví dụ:

1. briefs -- is more aesthetic than medical, the question has long been raised: do tight-fitting shorts overheat the family jewels? The answer, it seems, is "a little bit, but it may not matter".

Nghĩa của câu:

Quần sịp - mang tính thẩm mỹ hơn nội y, câu hỏi được đặt ra từ lâu: quần sịp bó sát có làm nóng món trang sức gia đình? Câu trả lời, có vẻ như, là "một chút, nhưng nó có thể không quan trọng".


2. In her long-awaited music video, Lopez wears the sheer robe with a black lace-up bra and briefs set.


Xem tất cả câu ví dụ về briefs /bri:fs/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…