EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brill
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brill
brill /bril/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) cá bơn vỉ
← Xem thêm từ brigs
Xem thêm từ brillance →
Từ vựng liên quan
b
br
ill
ri
rill
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…