ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ broadened

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng broadened


broaden /'brɔ:dn/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  mở rộng, nới rộng, làm rộng ra

nội động từ


  rộng ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…