EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
broadened
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
broadened
broaden /'brɔ:dn/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
mở rộng, nới rộng, làm rộng ra
nội động từ
rộng ra
← Xem thêm từ broaden
Xem thêm từ broadener →
Từ vựng liên quan
AD
ad
b
br
broad
broaden
den
dene
en
road
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…