ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ broadminded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng broadminded


broadminded /'brɔ:d'maindid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…