EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
broadminded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
broadminded
broadminded /'brɔ:d'maindid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt
← Xem thêm từ broadly
Xem thêm từ broadness →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adm
b
br
broad
dm
in
mi
min
mind
minded
road
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…