EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
broncho
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
broncho
broncho /'brɔɳkou/ (broncho) /'brɔɳkou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều broncos
/'brɔɳkouz/
ngựa chưa thuần hoá hẵn (ở Ca li pho ni a)
← Xem thêm từ bronchitis
Xem thêm từ broncho-buster →
Từ vựng liên quan
b
br
ch
ho
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…