EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brusquely
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brusquely
brusquely
Phát âm
Ý nghĩa
xem brusque
← Xem thêm từ brusque
Xem thêm từ brusqueness →
Từ vựng liên quan
b
br
brusque
el
qu
ru
sq
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…