EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brusqueness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brusqueness
brusqueness /'brusknis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự sống sượng, sự lỗ mãng, sự cộc cằn
← Xem thêm từ brusquely
Xem thêm từ Brussels conference →
Từ vựng liên quan
b
br
brusque
en
qu
ru
sq
ss
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…