ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bryony

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bryony


bryony /'braiəni/ (briony) /'braiəni/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây nhăng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…