EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bubble sort
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bubble sort
bubble sort
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) sắp xếp theo chuỗi bọt
← Xem thêm từ bubble memory
Xem thêm từ bubbled →
Từ vựng liên quan
b
bl
bub
bubble
or
ort
so
sort
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…