bubble /'bʌbl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bong bóng, bọt, tăm
soap bubble → bong bóng, xà bông
to blow bubbles → thổi bong bóng
điều hão huyền, ảo tưởng
sự sôi sùng sục, sự sủi tăm
to prick the bubble
(xem) prick
nội động từ
nổi bong bóng, nổi bọt
sôi sùng sục, nổi tăm (nước)
(từ cổ,nghĩa cổ) đánh lừa, lừa bịp
to bubble over with joy
mừng quýnh lên
to bubble over with wrath
giận sôi lên
@bubble
(Tech) bọt, bong bóng, kỹ thuật chuỗi bọt (từ)