ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bubbled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bubbled


bubble /'bʌbl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bong bóng, bọt, tăm
soap bubble → bong bóng, xà bông
to blow bubbles → thổi bong bóng
  điều hão huyền, ảo tưởng
  sự sôi sùng sục, sự sủi tăm
to prick the bubble
  (xem) prick

nội động từ


  nổi bong bóng, nổi bọt
  sôi sùng sục, nổi tăm (nước)
  (từ cổ,nghĩa cổ) đánh lừa, lừa bịp
to bubble over with joy
  mừng quýnh lên
to bubble over with wrath
  giận sôi lên

@bubble
  (Tech) bọt, bong bóng, kỹ thuật chuỗi bọt (từ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…