EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
buck-shot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
buck-shot
buck-shot /'bʌkʃɔt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đạn cỡ to (để bắn thú lớn)
← Xem thêm từ buck-horn
Xem thêm từ buck-tooth →
Từ vựng liên quan
b
buck
ho
hot
ot
sh
shot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…