EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
buckboards
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
buckboards
buckboard
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ Mỹ) xe ngựa bốn bánh
← Xem thêm từ buckboard
Xem thêm từ bucked →
Từ vựng liên quan
b
bo
boa
boar
board
boards
buck
buckboard
kb
oar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…