ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bucketed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bucketed


bucket /'bʌkit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thùng, xô (để múc nước)
  pittông (ống bơm)
  gầu (ở guồng nước)
  lỗ căm (roi, súng, chân giả...)
to give the bucket
  đuổi ra không cho làm, sa thải
to kick the bucket
  (từ lóng) củ, ngoẻo

động từ


  bắt (ngựa) chạy quá sức
  chèo (thuyền) vội vàng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…