EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bucketful
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bucketful
bucketful
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số lượng đựng trong một xô
two bucketfuls of water
→hai xô nước
← Xem thêm từ bucketed
Xem thêm từ bucketfuls →
Từ vựng liên quan
b
buck
bucket
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…