ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bucking

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bucking


bucking

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự ăn diện

Các câu ví dụ:

1. The only region bucking the global trend is Africa, which has shown incremental but significant growth in democracy in recent years.


Xem tất cả câu ví dụ về bucking

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…