ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ buckram

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng buckram


buckram /'bʌkrəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vải thô hồ cứng (để bọc sách...)
  sự cứng đờ, sự cứng nhắc (thái độ)
  vẻ mạnh bề ngoài; vẻ cứng cỏi bề ngoài
men in buckram; buckram men
  người không có thật

tính từ


  hồ cứng (vải...)
  cứng nhắc
  làm ra bộ cứng cỏi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…