ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ buffer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng buffer


buffer /'bʌfə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) vật đệm, tăng đệm; cái giảm xóc

danh từ


  (từ lóng) old buffer ông bạn già; người cũ kỹ bất tài
  (hàng hải) người giúp việc cho viên quản lý neo buồm

@buffer
  (Tech) bộ đệm, tầng đệm

@buffer
  (máy tính) bộ phận nhớ trung gian

Các câu ví dụ:

1. His words are better translated as: "If the lips are gone, the teeth will be cold," a reference to the strategic importance of the North as a geographical security buffer.


Xem tất cả câu ví dụ về buffer /'bʌfə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…