buffer /'bʌfə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) vật đệm, tăng đệm; cái giảm xóc
danh từ
(từ lóng) old buffer ông bạn già; người cũ kỹ bất tài
(hàng hải) người giúp việc cho viên quản lý neo buồm
@buffer
(Tech) bộ đệm, tầng đệm
@buffer
(máy tính) bộ phận nhớ trung gian
Các câu ví dụ:
1. His words are better translated as: "If the lips are gone, the teeth will be cold," a reference to the strategic importance of the North as a geographical security buffer.
Xem tất cả câu ví dụ về buffer /'bʌfə/