EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
buggering
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
buggering
bugger /'bʌgə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(như) sodomite
, (đùa cợt) đồ chó chết
ngoại động từ
(+ about) săn đuổi
to bugger a fox about
→ săn duổi một con cáo
← Xem thêm từ buggeries
Xem thêm từ buggers →
Từ vựng liên quan
b
bug
bugger
er
erin
in
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…