ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ buggery

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng buggery


buggery /'bʌgəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thói kê gian
  thói thú dâm (giao hợp với động vật cái)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…