ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bugging

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bugging


bugging

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) làm quấy rầy, tạo phiền nhiễu; đặt máy ghi âm bí mật

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…