EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bugging
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bugging
bugging
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) làm quấy rầy, tạo phiền nhiễu; đặt máy ghi âm bí mật
← Xem thêm từ bugginess
Xem thêm từ buggy →
Từ vựng liên quan
b
bug
gi
gin
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…