ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ built-up

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng built-up


built-up

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có nhà cửa san sát

Các câu ví dụ:

1. Thailand wants Vietnam to lift non-tariff barriers on its completely built-up car units (CBU).


Xem tất cả câu ví dụ về built-up

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…