ex. Game, Music, Video, Photography

Thailand wants Vietnam to lift non-tariff barriers on its completely built-up car units (CBU).

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ barriers. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Thailand wants Vietnam to lift non-tariff barriers on its completely built-up car units (CBU).

Nghĩa của câu:

barriers


Ý nghĩa

@barrier /bæriə/
* ngoại động từ
- đặt vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ)
* ngoại động từ
- chắn ngang
!to barrier in
- chắn lại không cho ra
!to barrier out
- chắn không cho ra

@barrier
- (Tech) lớp chắn, hàng rào, chướng ngại

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…