ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bulbaceous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bulbaceous


bulbaceous /'bʌlbəs/ (bulbaceous) /bʌl'beiʃəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có củ, có hành; hình củ, hình hành
  phồng ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…