ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bullheaded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bullheaded


bullheaded /'bul'hedid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nén, thoi (vàng, bạc)
  kim tuyến (để thêu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…