EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bullheaded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bullheaded
bullheaded /'bul'hedid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nén, thoi (vàng, bạc)
kim tuyến (để thêu)
← Xem thêm từ bullhead
Xem thêm từ bullheads →
Từ vựng liên quan
AD
ad
b
bull
bullhead
ea
he
head
headed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…