EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bullheads
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bullheads
bullhead /'bulhed/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) cá bống biển
người cứng cổ, người bướng bỉnh, người đầu bò đầu bướu
← Xem thêm từ bullheaded
Xem thêm từ bullhorn →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ads
b
bull
bullhead
ea
he
head
heads
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…