EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bulrushes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bulrushes
bulrush /'bulrʌʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây hương bồ, cây cỏ nến
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cây bấc
(kinh thánh) cây cỏ chỉ
← Xem thêm từ bulrush
Xem thêm từ bulwark →
Từ vựng liên quan
b
bulrush
he
ru
rush
rushes
sh
she
shes
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…