ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bulwark

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bulwark


bulwark /'bulwək/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bức tường thành
  đê chắn sóng
  (hàng hải) thành tàu (xung quanh sàn tàu)
  lực lượng bảo vệ; người bảo vệ; nguyên tắc bảo vệ
the bulwark of the State → lực lượng bảo vệ nhà nước

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…