Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bulwarks
bulwark /'bulwək/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bức tường thành đê chắn sóng (hàng hải) thành tàu (xung quanh sàn tàu) lực lượng bảo vệ; người bảo vệ; nguyên tắc bảo vệ the bulwark of the State → lực lượng bảo vệ nhà nước