EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bumper
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bumper
bumper /'bʌmpə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người va mạnh
cốc rượu đầy tràn
vụ mùa bội thu ((cũng) bumper crop, bumper harvest)
rạp hát đóng kín
cái hãm xung, cái đỡ va (ô tô...)
@bumper
(Tech) cái cản
← Xem thêm từ bumped
Xem thêm từ bumper-to-bumper →
Từ vựng liên quan
b
bum
bump
er
mp
pe
per
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…