ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bumper

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bumper


bumper /'bʌmpə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người va mạnh
  cốc rượu đầy tràn
  vụ mùa bội thu ((cũng) bumper crop, bumper harvest)
  rạp hát đóng kín
  cái hãm xung, cái đỡ va (ô tô...)

@bumper
  (Tech) cái cản

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…