ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bumper-to-bumper

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bumper-to-bumper


bumper-to-bumper

Phát âm


Ý nghĩa

  thành ngữ bumper
  bumper to bumper
  theo hàng dọc, nối đuôi nhau
all the cars in this garage must be parked bumper to bumper →tất cả các xe trong gara này phải đậu nối đuôi nhau
  thành ngữ bumper
bumper to bumper →theo hàng dọc, nối đuôi nhau
all the cars in this garage must be parked bumper to bumper →tất cả các xe trong gara này phải đậu nối đuôi nhau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…